WVA29174 D1708 MÁ PHANH XE TẢI CHO RENAULT VOLVO
SỐ OEM
RENAULT:7421399929
XE TẢI RENAULT:5001 864 363
XE TẢI RENAULT:5001 864 364
XE TẢI RENAULT:7421399929
XE TẢI RENAULT:7421496555
VOLVO:205 687 11
VOLVO:205 687 14
VOLVO:210 247 02
VOLVO:213 525 70
VOLVO:214 965 50
SỐ THAM CHIẾU KHÁC
ABEX:G6963FE
ABEX:G6985FE
BERAL:2917429004145674
BERAL:2921829004145674
BERAL:2921929004145674
DURON:DCV1855BFE
DURON:DCV4378BFE
FERODO:FCV4115BFE
FERODO:FCV4378B
FERODO:FCV4378B
FERODO:FCV4378BFE
JURID:2917409560
KAWE:JCA1257.00
REMSA:JCA 1257.00
TEXTAR:2917401
TEXTAR:2917402
TEXTAR:2927301
TRW:GDB5096
WAGNER:2917404950
Ứng dụng
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 440.18 | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 324 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 440.18 T | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 324 |
Renault Trucks Magnum DXI 12 440,24 | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 324 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 440.26 | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 324 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 440.26 T | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 324 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 440.26 T | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 324 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 480.18 | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 353 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 480.18 T | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 353 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 480.24 | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 353 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 12 480.26 | 2004-2006 | DXi 12 | 12130 | 353 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 13 440.19 | 2009- | DXi 13 | 12800 | 323 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 13 440.19 | 2009- | DXi 13 | 12800 | 323 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 13 460.18 T | 2006- | DXi 13 | 12800 | 339 |
XE TẢI RENAULT MAGNUM DXi 13 460.24 | 2006- | DXi 13 | 12800 | 339 |
RENAULT TRUCKS PREMIUM 2 Phân phối 240.18 D | 2006- | DXi 7 | 7200 | 177 |
RENAULT TRUCKS PREMIUM 2 Phân phối 270,19 | 2006- | DXi 7 | 7200 | 194 |
RENAULT TRUCKS PREMIUM 2 Phân phối 280.18 D | 2005- | DXi 7 | 7200 | 206 |
RENAULT TRUCKS PREMIUM 2 Phân phối 310.18 | 2006- | DXi 7 | 7200 | 224 |
RENAULT TRUCKS PREMIUM 2 Phân phối 320.18 | 2006- | DXi 7 | 7200 | 235 |
VOLVO 7700 7700 | 2006- | D9B310 | 9364 | 228 |
VOLVO 7700 7700 | 2006- | D9B260 | 9364 | 191 |
VOLVO FE FE 240-18 | 2006- | D7E240, D7F240 | 7100 | 177 |
VOLVO FE FE 240-18 | 2006- | D7E240 | 7100 | 177 |
VOLVO FE FE 240-18 | 2006- | D7E240 | 7100 | 177 |
VOLVO FE FE 240-18 | 2006- | D7E240, D7F240 | 7100 | 177 |
VOLVO FE FE 260-18 | 2006- | D7F260 | 7100 | 191 |
VOLVO FH 400 | 2005- | D13A400, D13B400 | 12800 | 294 |
VOLVO FH 400 | 2005- | D13A400, D13B400 | 12800 | 294 |
VOLVO FH 400 | 2005- | D13A400, D13B400 | 12800 | 294 |
VOLVO FH 420 | 2009- | D13C420 | 12800 | 309 |
VOLVO FH 500 | 2009- | D13C500 | 12800 | 368 |
VOLVO FH16 FH 16/540, FH 16/550 | 2007- | D16C550, D16G540 | 16120 | 396 |
Khả năng cung ứng
Khả năng cung cấp:
200000 Bộ/Bộ mỗi tháng Má phanh
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp carton, Thùng gỗ, Pallet
Cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian thực hiện:
Số lượng (Bộ) 1 - 3000 >3000
Thời gian ước tính (ngày) 75 Sẽ được thương lượng
GIÁ TRỊ
-Mẫu có sẵn
-Tùy chỉnh
- Thời gian giao hàng nhanh chóng
- Bảo hành sản phẩm lâu dài
- Giá cả ưu đãi và cạnh tranh
- Trải nghiệm dịch vụ cao cấp
Câu hỏi thường gặp
1. Sản phẩm chính của bạn là gì?
Sản phẩm của chúng tôi là phanh và ly hợp. má phanh, đĩa phanh, đĩa ly hợp, ly hợpnắp đậy, ổ trục nhả ly hợp.
2. Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
3. Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Thời gian giao hàng là 60 ngày.
4. Bạn có cung cấp mẫu không?
Có thể xử lý bằng mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
5. Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
Số lượng đặt hàng tối thiểu của chúng tôi là 30 bộ.
6. Bạn cung cấp dịch vụ gì?
Có sẵn hộp đóng gói theo thương hiệu của khách hàng. Giá cả cạnh tranhvà chất lượng đáng tin cậy giữa các thị trường ngang hàng.