OEM SỐ. 58101D3A11 BÁNH PHANH BÁN KIM LOẠI CHO KIA SPORTAGE
OEM KHÔNG
HYUNDAI :58101-D3A00
HYUNDAI :58101-D3A10
HYUNDAI :58101-D3A11
HYUNDAI :58101-D7A10
HYUNDAI :58101-D9A00
HYUNDAI :58101-F2A50
KIA :58101-D7A10
SỐ THAM CHIẾU KHÁC
ABS :35121
ABE :C10536ABE
AIR FREN:VBP7040
AKEBONO :AN-929K
ASHIKA :50-0H-H24
ASVA :AKD-12111
BENDIX :511354
BENDIX-AU :DB2424 4WD
IN XANH:ADBP420078
BORG & BECK:BBP2580
BREMBO :P 30 096
CIFAM :822-1164-0
COBREQ :N-2060
TLB :GK1368
DELPHI :LP3519
PHANH CHÂU ÂU :5502223472
CHÂU ÂU :1681161980
FEBI BILSTEIN:177321
FI.BA :FBP4408
fri.tech. :1164.0
FTE :BL2940A1
CHÀO :8DB 355 031-671
HELLA TRANG :8DB 355 031-671
HERTH+BUSS JAKOPARTS :J3600564
BĂNG :182277
BĂNG :182277
NHẬT BẢN :PA-H24AF
NHẬT BẢN :50H24
PHỤ TÙNG KAVO :KBP-4030
KAWE :1676 02
LPR :05P2052
LUCAS :GDB2197
LUCAS CAV :GDB2197
LUCAS DIESEL :GDB2197
LUCAS ĐIỆN:GDB2197
TRUYỀN ĐỘNG ĐỘNG CƠ LUCAS:GDB2197
TV LUCAS :GDB2197
Mando :MPH63
MASTER-SPORT ĐỨC :13046121972N-SET-MS
METELLI :22-1164-0
MEYLE :025 223 2917
MK Kashiyama:D11427MH
NK :223472
NPS:K360A29
TRANG :8DB 355 031-671
PEMEBLA :JAPPA-H24AF
QUARO :QP5335
R PHANH:RB2277
DÒNG ĐỎ:27HY085
REMA :21676.02
NHÀ ĐƯỜNG :21676.02
VĂN BẢN :2232901
VĂN BẢN :22329 175 1 5
Phanh TOMEX:TX 18-67
TRISCAN :8110 43055
TIN TƯỞNG:1164.0
TRW :GDB2197
TRW / KETNER :GDB2197
Thành phần động cơ TRW:GDB2197
VALEO :601499
Valeo :601499
VALEO :601499
VALEO :601499
VALEO :601499
ZEKKERT :BS-3061
Ứng dụng
HYUNDAI ix35 (LM, EL, ELH) 2.0 AWD | 2013- | G4NA | 1999 | 114 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 CRDi | 2018- | D4FE | 1598 | 100 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 CRDi | 2018-2020 | D4FE | 1598 | 85 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 CRDi Dẫn động bốn bánh | 2018- | D4FE | 1598 | 100 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 GDi | 2015-2020 | G4FD | 1591 | 96 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 GDi | 2015-2020 | G4FD | 1591 | 97 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 GL/GLS/Top Turbo Mới | 2015-2020 | G4FJ | 1591 | 130 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 T-GDi | 2015-2020 | G4FJ | 1591 | 131 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 T-GDi | 2016-2020 | G4FJ | 1591 | 130 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.6 T-GDi Dẫn động bốn bánh | 2015-2020 | G4FJ | 1591 | 130 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.7 CRDi | 2015-2020 | D4FD | 1685 | 104 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 1.7 CRDi | 2015-2020 | D4FD | 1685 | 85 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 | 2015-2020 | G4NA | 1999 | 115 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 | 2015-2020 | G4NA | 1999 | 114 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 Dẫn động 4 bánh | 2015-2020 | G4NA | 1999 | 115 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 Dẫn động 4 bánh | 2015-2020 | G4NA | 1999 | 114 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 CRDi | 2015-2020 | D4HA | 1995 | 100 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 CRDi | 2015-2020 | D4HA | 1995 | 131 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 CRDi | 2015-2020
| D4HA | 1995 | 136 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 CRDi Dẫn động bốn bánh | 2015-2020 | D4HA | 1995 | 100 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 CRDi Dẫn động bốn bánh | 2015-2020 | D4HA | 1995 | 136 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 CRDi Dẫn động bốn bánh | 2015-2020 | D4HA | 1995 | 131 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 GDi | 2015-2020 | G4NC | 1999 | 121 | SUV |
HYUNDAI TUCSON (TL, TLE) 2.0 GDi Dẫn động bốn bánh | 2015-2020 | G4NC | 1999 | 121 | SUV |
HYUNDAI TUCSON SUV Van (TLE) 1.6 CRD | 2018- | D4FE | 1598 | 100 | SUV VĂN |
HYUNDAI TUCSON SUV Văn (TLE) 1.6 T-GDi | 2015- | G4FJ | 1591 | 130 | SUV VĂN |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 1.6 GDI | 2015- | G4FD | 1591 | 97 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 1.6 LPG (QLE) | 2020- | G4FD | 1591 | 93 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 1.6 T-GDI | 2015- | G4FJ | 1591 | 130 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 1.6 TGDI AWD | 2015- | G4FJ | 1591 | 130 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 1.7 CRDi | 2016- | D4FD | 1685 | 104 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 1.7 CRDi | 2015- | D4FD | 1685 | 85 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 | 2015- | G4NA | 1999 | 110 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 | 2015- | G4NA | 1999 | 114 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 | 2015- | G4NA | 1999 | 115 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 AWD | 2015- | G4NA | 1999 | 110 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 AWD | 2015- | G4NA | 1999 | 114 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 CRDi | 2015- | D4HA | 1995 | 100 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 CRDi AWD | 2015- | D4HA | 1995 | 100 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 CRDi AWD | 2015- | D4HA | 1995 | 131 | SUV |
KIA SPORTAGE IV (QL, QLE) 2.0 CRDi AWD | 2015- | D4HA | 1995 | 136 | SUV |
KIA SPORTAGE IV VĂN (QL, QLE) 1.6 T-GDI | 2018- | G4FJ | 1591 | 130 | SUV VĂN |
Khả năng cung cấp
Khả năng cung cấp:
200000 Bộ / Bộ mỗi tháng Má phanh
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) 1 - 3000 >3000
Ước tính. Thời gian(ngày) 75 Sẽ thương lượng
GIÁ TRỊ
-Mẫu có sẵn
-Tùy chỉnh
-Thời gian giao hàng nhanh chóng
-Bảo hành sản phẩm lâu dài
-Giá cả thuận lợi và cạnh tranh
-Trải nghiệm dịch vụ cao cấp
Câu hỏi thường gặp
1. Sản phẩm mian của bạn là gì?
Sản phẩm Mian của chúng tôi là phanh & ly hợp. má phanh, đĩa phanh, đĩa ly hợp, ly hợpnắp, ổ trục nhả ly hợp.
2. Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
3. Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Thời gian giao hàng là 60 ngày.
4. Bạn có cung cấp mẫu không?
Có thể xử lý với các mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
5. Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
Số lượng đặt hàng tối thiểu của chúng tôi là 30 bộ.
6. Bạn có dịch vụ gì?
Có sẵn để khách hàng sử dụng hộp đóng gói với thương hiệu của khách hàng. Giá cả cạnh tranhvà chất lượng đáng tin cậy giữa các thị trường ngang hàng.