Bộ guốc phanh GS8673 cho GEELY KINGKONG GREAT WALL HOVER M2 TOYOTA COROLLA 04495-52020
OEM KHÔNG
TOYOTA : 044950D070 | TOYOTA : 0449552100 | TOYOTA : 449552020 |
TOYOTA : 0449547010 | TOYOTA : 0449559020 | TOYOTA : 449552040 |
TOYOTA : 0449552020 | TOYOTA : 0449574040 | TOYOTA : 449552100 |
TOYOTA : 0449552040 | TOYOTA : 449547010 | TOYOTA : 449559020 |
GEELY : 1014002679 | TƯỜNG ĐẠI: 9000654 |
SỐ THAM CHIẾU KHÁC
ABS: 9058 | CÔ GÁI : 5186739 | TRANG: Q1150 |
APEC : SHU592 | HELLA : 8DB 355 001-771 | TRANG: Q1155 |
ATE : 03013703642 | HELLA : 8DB 355 003-441 | PEX : 6245 |
BENDIX : 362401B | HELLA : 8DB 355 003-461 | QH Benelux : 1709 |
BENDIX : BS5004 | HELLA : 8DB 355 003-471 | QUINTON HAZELL : BS1058 |
IN XANH: ADT34155 | TRANG: H9035 | REMA : 4101.00 |
IN XANH: ADT34178 | TRANG: Q1140 | SPIDAN : 33682 |
BORG & BECK : BBS6294 | FERODO : FSB582 | VĂN BẢN : 83053500 |
BORG & BECK : BBS6454 | GIẤY PHÉP : 362401J | VĂN BẢN: 83053501 |
BOSCH : 0 986 487 589 | LPR : 07860 | VĂN BẢN : 83053502 |
BOSCH : 0 986 487 883 | METELLI: 530431 | VĂN BẢN: 91053500 |
BOSCH : 0 986 AB0 118 | METELLI : 530526 | TEXTAR : 98101053504 |
BOSCH : 0 986 AB3 835 | METZGER : MG723 | TRISCAN: 810013052 |
BOSCH : 0 986 AB3 962 | MEYLE : 30-14 533 0003 | TRISCAN: 810013617 |
KỸ THUẬT Phanh : SH2574 | MEYLE : 30-14 533 0003/K | TIN TƯỞNG : 115.301 |
BREMBO : S83508 | MINTEX: MFR459 | TIN TƯỞNG : 115331 |
DELPHI : LS1854 | MK Kashiyama : K2342 | TRW : GS8673 |
FERODO : FSB4127 | NK: 2745617 | GIÁ TRỊ : 562746 |
Ứng dụng
TOYOTA iSt NCP65 1500 4WD 02' 5-04' 9 | TOYOTA PRIUS NHW20 1500 03' 9- |
TOYOTA iSt NCP60 1300 04' 9-05' 5 | TOYOTA PRIUS NHW10 1500 97' 12-00' 5 |
TOYOTA iSt NCP60 1300 05' 5- | TOYOTA PRIUS NHW11 1500 00' 5-03' 8 |
TOYOTA iSt NCP65 1500 04' 9-05' 5 | TOYOTA TRÀNG HOA NZE124 1500 4WD 00' 8- |
TOYOTA iSt NCP65 1500 05' 5- | TOYOTA TRÀNG HOA NZE121 1500 2WD 00' 8- |
TOYOTA iSt NCP60 1300 2WD 02' 5-04' 9 | TOYOTA TRÀNG HOA NZE120 1300 2WD 00' 8- |
TOYOTA Bb NCP35 1500 00' 1-04' 11 | TOYOTA TRÀNG HOA ZZE124 1800 4WD 00' 8- |
TOYOTA Bb NCP31 1500 04' 9-05' 12 | TOYOTA TRÀNG HOA CE121 2200 2WD 00' 8- |
TOYOTA Bb NCP35 1500 04' 11-05' 12 | TOYOTA Sẽ VS ZZE129 1800 4WD 01' 4-04' 4 |
TOYOTA Bb NCP34 1500 04' 11-05' 12 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER ZZE122G 1800 2WD 00' 8- |
TOYOTA Bb NCP31 1500 00' 2-04' 9 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER NZE121G 1500 2WD 00' 8- |
TOYOTA Bb NCP34 1500 00' 1-04' 11 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER NZE124G 1500 4WD 00' 8- |
TOYOTA Bb NCP30 1300 04' 11-05' 12 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER ZZE124G 1800 4WD 00' 8- |
TOYOTA Bb NCP30 1300 00' 2-04' 11 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER CE121G 2200 2WD 00' 8- |
TOYOTA OPA ZCT10 1800 00' 5-05' 4 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER NZE124G 1500 4WD 00' 8- |
TOYOTA OPA ZCT10 1800 00' 5- | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER ZZE124G 1800 4WD 00' 8- |
TOYOTA CELICA ZZT230 1800 SS TÔI 99' 9-06' 4 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER NZE120G 1500 2WD 00' 8- |
TOYOTA FUNCARGO NCP25 1500 04' 11-05' 9 | TOYOTA TRÀNG HOA FIELDER ZZE122G 1800 2WD 00' 8- |
TOYOTA FUNCARGO NCP21 1500 04' 11-05' 9 | TOYOTA TRÀNG HOA RUNX / ALLEX ZZE124 1800 02' 9-06' 9 |
TOYOTA FUNCARGO NCP20 1300 04' 11-05' 9 | TOYOTA TRÀNG HOA RUNX / ALLEX ZZE122 1800 02' 9-06' 9 |
TOYOTA FUNCARGO NCP25 1500 99' 9-04' 11 | TOYOTA TRÀNG HOA RUNX / ALLEX NZE124 1500 4WD 01' 1-06' 9 |
TOYOTA FUNCARGO NCP21 1500 99' 9-04' 11 | TOYOTA TRÀNG HOA RUNX / ALLEX NZE121 1500 2WD 01' 1- |
TOYOTA FUNCARGO NCP20 1300 99' 9-04' 11 | TOYOTA TRÀNG HOA RUNX / ALLEX NZE124 1500 4WD 01' 1- |
TOYOTA PLATZ NCP16 1300 99' 9-05' 11 | TOYOTA TRÀNG HOA RUNX / ALLEX NZE121 1500 2WD 01' 1-06' 9 |
TOYOTA VISTA / VISTA ARDEO ZZV50 1800 00' 4-03' 7 | TOYOTA RAUM NCZ25 1500 04' 9- |
TOYOTA VISTA / VISTA ARDEO ZZV50 1800 98' 7-00' 4 | TOYOTA RAUM NCZ25 1500 4WD 03' 5-04' 9 |
TOYOTA PREMIO / ALLION ZZT240 1800 2WD 01' 12- | TOYOTA RAUM NCZ20 1500 2WD 04' 9- |
TOYOTA PREMIO / ALLION NZT240 1500 2WD 01' 12- | TOYOTA RAUM NCZ20 1500 2WD 03' 5-04' 9 |
TOYOTA VITZ NCP15 1300 4WD 99' 6-05' 1 | TOYOTA TRÀNG HOA SPACIO NZE121N 1500 5 01' 5-03' 4 |
TOYOTA VITZ NCP15 1500 4WD 99' 6- |
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Ứng dụng:
Giày phanh của chúng tôi có thể bao gồm hầu hết các mẫu xe, chẳng hạn như Bmw, Mercedes-benz, Audi, Toyota, Lexus, Ford, Nissan, VW, Hyundai, Kia, v.v.
Chính sách mẫu miễn phí:
2 BỘ Mẫu MIỄN PHÍ luôn có sẵn, yêu cầu chi phí vận chuyển.
Bộ dụng cụ mùa xuân là tùy chọn:
Chúng tôi không cung cấp bộ phần cứng với các sản phẩm TERBON tiêu chuẩn nhưng nó là tùy chọn.
Cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 1000 | >1000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 60 | Sẽ được thương lượng |
Đặc trưng
Câu hỏi thường gặp
1. Sản phẩm mian của bạn là gì?
Sản phẩm Mian của chúng tôi là phanh & ly hợp. má phanh, đĩa phanh, đĩa ly hợp, ly hợpnắp, ổ trục nhả ly hợp.
2. Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
3. Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Thời gian giao hàng là 60 ngày.
4. Bạn có cung cấp mẫu không?
Có thể xử lý với các mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
5. Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
Số lượng đặt hàng tối thiểu của chúng tôi là 30 bộ.
6. Bạn có dịch vụ gì?
Có sẵn để khách hàng sử dụng hộp đóng gói với thương hiệu của khách hàng. Giá cả cạnh tranhvà chất lượng đáng tin cậy giữa các thị trường ngang hàng.