GS8170/GS8171 Giá xuất xưởng Má phanh tay sau cho TOYOTA VW TARO
OE SỐ: | TOYOTA 04495-26020 TOYOTA 04495-26021 TOYOTA 04495-26040 TOYOTA 04495-35031 TOYOTA 04495-35041 TOYOTA 04495-35050 TOYOTA 04495-35051 TOYOTA 04495-35052 TOYOTA 04495-35071 TOYOTA 04495-35080 TOYOTA 04495-35081 TOYOTA 04495-35090 TOYOTA 04495-35100 TOYOTA 04495-35101 TOYOTA 04495-35120 TOYOTA 04495-35121 TOYOTA 04495-35122 TOYOTA 04495-35140 TOYOTA 04495-35141 TOYOTA 04495-35180 TOYOTA 04497-26020 TOYOTA 04497-26030 TOYOTA 04497-35041 TOYOTA 04497-35070 VOLKSWAGEN J0449535122 |
Số tham chiếu: | AKEBONO NR-1029 ATE 03013702262 BENDIX AUS BS1371 BENDIX AUS BS1405 BENDIX AUS BS1648 BENDIX EUR 330778B BENDIX EUR 361296B BOSCH 0986487292 DELPHI LS1335 FBK FN-2240 FBK FN-2259 FBK FN-2260 FERODO FSB171 FERODO FSB184 FMSI 2156-S523 JURID 361296J KASHIYAMA K2240 KASHIYAMA K2259 KASHIYAMA K2260 MINTEX MFR191 NISSHINBO T240 VĂN BẢN 98101028004 TRW GS7058 TRW GS7068 TRW GS8170 TRW GS8171 |
Đồ đạc ô tô: | Nền/Khung Xe TOYOTA DYNA (_U_, _Y_) 1977/08-1995/04 Hộp TOYOTA HIACE I (RH1_, LH3_, RH3_, RH2_, LH2_, LH1_) 1977/02-1983/03 TOYOTA HIACE I Wagon (LH1_, RH1_, LH3_, RH3_, LH2_, RH2_) 1977/02-1982/11 Hộp TOYOTA HIACE II (LH5_, YH7_, LH7_, LH6_, YH6_, YH5_) 1982/12-1989/11 Xe TOYOTA HIACE II (LH7_, LH5_, LH6_, YH7_, YH6_, YH5_) 1982/11-1989/11 Hộp TOYOTA HIACE III (YH7_, LH6_, LH7_, LH5_, YH5_, YH6_) 1987/08-2006/07 Toa xe TOYOTA HIACE III (_H1_) 1987/08-2004/12 Xe bán tải TOYOTA HILUX IV (_N5_, _N6_) 1982/11-1989/12 Xe bán tải TOYOTA HILUX V (_N_, KZN1_, VZN1_) 1988/09-1999/01 VOLKSWAGEN KHOAI TÔ 1989/04-1997/03 TOYOTA DYNA / TOYOACE YY52 2000 S/1.25T 93' 9-95' 5 TOYOTA DYNA / TOYOACE YY51 1800 S 87' 8-93' 9 TOYOTA DYNA / TOYOACE LY50 2400 S/1.25T 85' 8-95' 5 TOYOTA DYNA / TOYOACE LY50 2400 S/W 88' 8-95' 5 TOYOTA HIACE YH51V 2000 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH80 2400 S 87' 8-95' 7 TOYOTA HIACE YH62V 2000 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH80 2400 W 87' 2-95' 7 TOYOTA HIACE LH85 2400 87' 10-95' 7 TOYOTA HIACE LH90 2400 S 91' 9-95' 5 TOYOTA HIACE YH71B 2000 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE YH71V 2000 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH71B 2400 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH61V(H) 2400 S/F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH61B 2400 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH71V 2400 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH51V 2400 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE YH81 1800 S 88' 3-95' 5 TOYOTA HIACE YH61VH 2000 S/F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE YH50V 1800 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE YH52V 2000 F 87' 8-89' 8 TOYOTA HIACE LH95 2400 91' 9-95' 5 TOYOTA HIACE YH61V 2000 S/F 87' 8-89' 8 XE TẢI TOYOTA HIACE YY101 2000 95' 5-96' 10 TOYOTA HILUX YN80 1800 88' 8-94' 8 TOYOTA HILUX YN86 2000 94' 8-97' 8 TOYOTA HILUX YN85 1800 88' 8-94' 8 TOYOTA HILUX LN80 2400 88' 9-94' 8 TOYOTA HILUX LN86 2800 94' 8-97' 8 TOYOTA HILUX LN85 2400 88' 9-94' 8 |
Bảo hành: | 30000 ~ 50000 km |
Nơi xuất xứ: | Giang Tô, Trung Quốc |
Tên thương hiệu: | TERBON hoặc tùy chỉnh |
Tên sản phẩm: | Giày phanh 2156-S523 K2260 |
Kích cỡ: | Hệ thống phanh: AKEBONO Đường kính trong của trống phanh: 254 mm Chiều rộng: 58mm |
Chức vụ: | Trục sau |
Vật liệu: | Gốm sứ, bán kim loại, kim loại thấp |
Chứng nhận: | TS16949/ISO9001/AMECA/EMARK |
Đặc trưng
100% không chứa amiăng: Tất cả các guốc phanh đều được làm bằng thép mới,sử dụng vật liệu ma sát không amiăng cao cấp được thiết kế để giảm thiểu phai màu và mang lại tuổi thọ cao. |
Hàn tự động 100% để đảm bảo cả độ bền và hình dáng của giày thép. |
Chất kết dính hoặc đinh tán thép cao cấp đảm bảo độ bền tối đa và giảm tiếng ồn và độ rung. |
Phù hợp cho xe hơi Nhật Bản và Hàn Quốc, xe Mỹ, xe châu Âu và xe Trung Quốc. |
Chính sách mẫu miễn phí
1 BỘ Mẫu MIỄN PHÍ luôn có sẵn, yêu cầu chi phí vận chuyển.
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 1000 | >1000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 60 | Sẽ được thương lượng |