GDB3352 FDB1733 MIẾNG PHANH GỐM CHẤT LƯỢNG CAO CHO HYUNDAI KIA
OEM
HYUNDAI:58101-1FA00
HYUNDAI:58101-1FA50
HYUNDAI:58101-2CA10
HYUNDAI:58101-2CA11
HYUNDAI:58101-2CA20
HYUNDAI:58101-2EA10
HYUNDAI:58101-2EA11
HYUNDAI:58101-2EA21
HYUNDAI:58101-2GA01
HYUNDAI:58101-2GB00
HYUNDAI:58101-2KA00
HYUNDAI:58101-2KA10
HYUNDAI:58101-38A80
HYUNDAI:58101-38A81
HYUNDAI:58101-38A90
HYUNDAI:58101-3CA70
HYUNDAI:58101-3KA01
HYUNDAI:58101-3KA40
HYUNDAI:58101-3KA60
HYUNDAI:58101-3KA61
HYUNDAI:58101C3A00
HYUNDAI:K581014QA00
HYUNDAI (BẮC KINH):58101C3A00
HYUNDAI (BẮC KINH):K581014QA00
KIA:58101-1FA00
KIA:58101-1FA50
KIA:58101-2CA10
KIA:58101-2CA11
KIA:58101-2GA01
KIA:58101-2GB00
KIA:58101-2KA00
KIA:58101-2KA10
KIA:58101-38A90
KIA:58101-3CA70
KIA:58101-3KA40
KIA:58101-3KA60
KIA:58101-3KA61
SỐ THAM KHẢO KHÁC
ABS:37423
APEC:PAD1384
ASHIKA:50H0010
ĂN :13046058732
BENDIX:572514B
BENDIX:DB1504
BẢN IN MÀU XANH :ADG04248
BẢN IN MÀU XANH :ADG04263
BORG và BECK:BBP1884
BOSCH:0 986 424 815
BOSCH:0 986 AB1 219
BOSCH:0 986 AB1 234
BOSCH:0 986 AB2 958
BOSCH:0 986 AB3 800
BOSCH:0 986 TB2 170
BOSCH:0 986 TB2 429
BOSCH:0 986 TB2 933
BOSCH:0 986 TB2 963
BOSCH:F03B 150 106
KỸ THUẬT PHANH:PA1654
BREMBO:P30018
BREMBO:P30043
DELPHI:LP1902
Quỹ ETF:121146
FEBI BILSTEIN:16489
FERODO:FDB1733
FERODO:FDB1733-D
FERODO:FSL1733
DÒNG ĐẦU TIÊN:FBP3517
fri.tech. :5190
Toàn thời gian:BL1885A2
CÔ GÁI:6133529
CHÀO MỪNG:8DB 355 010-991
CHÀO MỪNG:8DB 355 013-521
CHÀO MỪNG:8DB 355 016-101
HERTH+BUSS JAKOPARTS:J3600541
ICER:181644
JAPANPARTS:PAH10AF
THẨM PHÁN:572514J
KÍNH:350827
KAWE:81679
KBP:BP3024
LPR:05P1369
MAGNETI MARELLI:363702161297
MAPCO:6735
METELLI:2205030
METELLI:2208850
METZGER:095302
METZGER:095322
MEYLE:025 238 9116/PD
MEYLE:025 238 9116/W
MINTEX:MDB2267
Ông Kashiyama:D11148M
NECTO:FD7147A
NIPPARTS:J3600541
NK:223425
MÃ SỐ TRANG :T1412
MÃ SỐ TRANG :T1722
MÃ SỐ TRANG :T2103
PEX:7797
QH Benelux:7626
QUINTON HAZELL:BP1444
REMSA:031805
REMSA:095302
REMSA:095322
REMSA:120402
REMSA:31805
REMSA:95302
REMSA:95322
đài SBS:223425
SPIDAN:32941
QUÀ TẶNG:90916489
VĂN BẢN:2389101
VĂN BẢN:2389105
VĂN BẢN:2389106
VĂN BẢN:2389116905
VĂN BẢN:2458601
TRISCAN:811043027
TIN TƯỞNG :5190
TRW:GDB3352
VALEO:301744
VALEO:598744
WAGNER:WBP23891A
ZIMMERMANN:238911701
Ứng dụng
HYUNDAICOUPE I (RD) 2.0 16V | 2001-2002 | G4DF | 1975 | 99 | Xe mui trần |
HYUNDAICOUPE II (GK) 1.6 16V | 2002-2009 | G4ED | 1599 | 79 | Xe mui trần |
HYUNDAICOUPE II (GK) 2.0 GLS | 2003-2009 | G4GC | 1975 | 105 | Xe mui trần |
HYUNDAIELANTRA III (XD) 2.0 CRDi | 2001-2006 | D4EA | 1991 | 83 | Xe Hatchback |
HYUNDAISONATA V (NF) 2.0 VVTi GLS | 2005-2010 | G4KA | 1998 | 106 | Phòng khách |
HYUNDAITIBURON Coupe 1.6 CVVT | 2006-2008 | G4ED | 1599 | 78 | Xe mui trần |
HYUNDAITUCSON (JM) 2.0 | 2004-2010 | G4GC | 1975 | 104 | Xe thể thao đa dụng |
HYUNDAITUCSON (JM) 2.0 CRDi | 2007-2010 | D4EA | 1991 | 88 | Xe thể thao đa dụng |
HYUNDAITUCSON (JM) 2.0 CRDi dẫn động bốn bánh toàn thời gian | 2004-2010 | D4EA | 1991 | 83 | Xe thể thao đa dụng |
HYUNDAITUCSON (JM) 2.0 GLS | 2007-2012 | G4GC | 1975 | 105 | Xe thể thao đa dụng |
HYUNDAIMOINCA (EF) 1.8 | 2009-2016 | G4GB | 1795 | 95 | Phòng khách |
HYUNDAIBản SONATA (YF) 2.4 | 2011-2015 | G4KE | 2359 | 127 | Phòng khách |
HYUNDAITUCSON (JM) 2.0 Dẫn động bốn bánh | 2005-2015 | G4GC | 1975 | 104 | Xe thể thao đa dụng |
KIA MAGENTIS I (GD, MS) 2.0 | 2001-2005 | G4JP | 1997 | 100 | Phòng khách |
KIA MAGENTIS II (MG) 2.0 CVVT BiFuel | 2009-2010 | L4KA | 1998 | 104 | Phòng khách |
KIA TỐI ƯU (FSGDS6B) 2.4 | 2010- | G4KJ | 2359 | 149 | Phòng khách |
KIA SOUL I (AM) 1.6 GDI | 2011- | G4FD | 1591 | 103 | Xe Hatchback |
Khả năng cung cấp
Khả năng cung cấp:
200000 Bộ/Bộ mỗi tháng Má phanh
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp carton, Thùng gỗ, Pallet
Cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian thực hiện:
Số lượng(Bộ) | 1 - 3000 | >3000 |
Thời gian ước tính (ngày) | 75 | Để được đàm phán |

GIÁ TRỊ
-Mẫu có sẵn
-Tùy chỉnh
- Thời gian giao hàng nhanh chóng
- Bảo hành sản phẩm lâu dài
- Giá cả ưu đãi và cạnh tranh
- Trải nghiệm dịch vụ cao cấp
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Sản phẩm chính của bạn là gì?
A: Các sản phẩm của chúng tôi bao gồm phanh và ly hợp. má phanh, guốc phanh, đĩa phanh, tang trống phanh, đĩa ly hợp, nắp ly hợp, vòng bi nhả ly hợp, phụ tùng ly hợp của Mỹ, v.v.
Câu 2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
Câu 3: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
A: Thời gian giao hàng là 45-90 ngày.
Câu hỏi 4: Bạn có cung cấp mẫu không?
A: Có thể xử lý bằng mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
Câu 5: Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
A: Các sản phẩm khác nhau có MOQ khác nhau.
Câu 6: Bạn cung cấp dịch vụ gì?
A: Có thể sử dụng hộp đóng gói của khách hàng với thương hiệu của khách hàng. Giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy trong thị trường ngang hàng.