GDB3294 55800-77K00 BÁNH PHANH KIM LOẠI CHO NISSAN SUZUKI
OEM
INFINITI :44060-8H385
INFINITI :44060-AL586
INFINITI :44060-AM485
INFINITI :44060-CB10J
INFINITI :44060-EG00J
INFINITI :44060-EG00K
INFINITI :44060-EG085
INFINITI :AY060-NS041
INFINITI :D4060-1BN0A
INFINITI :D4060-1MB0A
INFINITI :D4060-8H385
INFINITI :D4060-EM11A
INFINITI :D4M60-1BN0A
NISSAN :04460-8H385
NISSAN :44060-8H385
NISSAN :44060AC586
NISSAN :44060-AL586
NISSAN :44060AL587C158
NISSAN :44060-AM485
NISSAN :44060-CB10J
NISSAN :44060-EG00J
NISSAN :44060-EG00K
NISSAN :44060-EG085
NISSAN :440E0-AL586
NISSAN :AY060-NS041
NISSAN :D4060-1BN0A
NISSAN :D4060-1MB0A
NISSAN :D4060-8H385
NISSAN :D4060-9N00A
NISSAN :D4060-9N00B
NISSAN :D4060-CY025
NISSAN :D4060-EM11A
NISSAN :D4M60-1BN0A
NISSAN (DFAC):44060AC586
NISSAN (DFAC):44060AL587C158
SUZUKI :55800-77K00
SUZUKI :55800-77K03-000
SỐ THAM CHIẾU KHÁC
ABS :37321
ACDelco :AC695681D
APEC :PAD1264
ASHIKA :5101154
ASHIKA :5101194
ĂN :13046058432
BENDIX :572501B
BENDIX :572573B
BENDIX-AU :DB1509
BẢN VẼ THIẾT KẾ :ADN142113
BẢN VẼ THIẾT KẾ :ADN142152
BORG & BECK :BBP1839
BORG & BECK :BBP2283
BORG & BECK :BBP2326
BOSCH :0 986 494 090
BOSCH :0 986 495 089
BOSCH :0 986 AB1 260
BOSCH :0 986 AB1 403
BOSCH :0 986 AB2 259
BOSCH :0 986 AB2 757
BOSCH :0 986 AB2 937
BOSCH :0 986 AB3 076
BOSCH :0 986 AB3 482
BOSCH :0 986 AB9 283
BOSCH :0 986 TB2 417
BOSCH :F 03B 150 099
BREMBO :P56046
BREMBO :P56087
DELPHI :LP1807
DELPHI :LP3158
ETF :121067
FERODO :FDB1693
FERODO :FDB1693-D
FERODO :FDB1708
FERODO :FDB4324
FERODO :FSL1693
fri.tech.:6280
FTE :BL1925A2
Cô Gái :6132949
CHÀO :8DB 355 010-241
CHÀO :8DB 355 014-561
CHÀO :8DB 355 020-401
HERTH+BUSS JAKOPARTS :J3611051
BĂNG :181509
NHẬT BẢN :PP154AF
NHẬT BẢN :PP194AF
PHÁP LUẬT :572501J
PHÁP LUẬT :572573J
KBP :BP6571
LPR :05P857
MAPCO :6754
METELLI :2206120
METZGER :087601
METZGER :87601
MEYLE :025 238 7114/PĐ
MEYLE :025 238 7114/W
MEYLE :025 248 7113/W
MGA :678
MINTEX :MDB2261
MINTEX :MDB3396
MK Kashiyama:D1244M
MK Kashiyama:D1286M
NECTO :FD7139A
NIPPARTS :J3611044
NK :222257
NK :222262
NK :225221
TỐI ƯU:87601
TRANG :T1334
TRANG :T2294
PEX :7874
QH Benelux :7405
QH Benelux :7719
QUINTON HAZELL:87601
QUINTON HAZELL:BP1371
REMA:087601
REMA:087631
REMA:087641
REMA:87601
REMA:87611
REMA:87631
REMA:87641
CAO SU ROULUNDS:695681
RUVILLE :D14158405
RUVILLE :D90577840
ss :222257
SPIDAN :32443
VĂN BẢN :2387101
VĂN BẢN :2387103
VĂN BẢN :2387113805
VĂN BẢN :2487101
VĂN BẢN :2577801
TRISCAN :811014022
TRISCAN :811068187
TRW :GDB3294
VALEO :301009
VALEO :301672
VALEO :598672
VALEO :601009
VALEO :601331
VALEO :606458
WAGNER :WBP23871A
WAGNER :WBP23871B
LÀM VIỆC :P976301
ZIMMERMANN:238711381
Ứng dụng
INFINITIDẫn động bốn bánh FX 35 | 2003-2008 | VQ35DE | 3498 | 206 | SUV |
INFINITIG mui trần 37 | 2010- | VQ37VHR | 3696 | 245 | Có thể chuyển đổi |
INFINITIM (Y51) 25 | 2010- | VQ25HR | 2495 | 163 | quán rượu |
INFINITIQ50 50 Lai AWD | 2013- | VQ35HR | 3498 | 225 | quán rượu |
INFINITIQX50 tôi 30d AWD | 2013- | V9X | 2993 | 175 | SUV |
NISSAN350Z Coupé (Z33) 3.5 | 2003-2006 | VQ35DE | 3498 | 206 | xe coupe |
NISSANALTIMA Coupe (CL32) 2.5 Lai (CL32HV) | 2007-2013 | QR25DE | 2488 | 118 | xe coupe |
NISSANELGRAND (E51) 3.5 | 2002-2010 | VQ35DE | 3498 | 177 | MPV |
NISSANMURANO TÔI (Z50) 3.5 SE 4x4 | 2003-2008 | VQ35DE | 3498 | 172 | SUV |
NISSANQASHQAI / QASHQAI +2 I (J10, NJ10, JJ10E) 1,5 dCi | 2008-2013 | K9K 282,K9K 292 | 1461 | 76 | SUV |
NISSANSERENA (C25) 2.0 4x4 | 2005-2010 | MR20DE | 1997 | 108 | MPV |
SUZUKIGRAND VITARA II (JT, TE, TD) 2.4 (JB424) | 2009- | J24B | 2393 | 124 | Xe địa hình kín |
SUZUKIGRAND VITARA II (JT, TE, TD) 3.2 Dẫn động bốn bánh (JB632) | 2009-2015 | N32A | 3195 | 171 | Xe địa hình kín |
SUZUKIGRAND VITARA II (JT, TE, TD) 3.2 Dẫn động bốn bánh (JB632) | 2008-201 | N32A | 3195 | 165 | Xe địa hình kín |
Khả năng cung cấp
Khả năng cung cấp:
200000 Bộ / Bộ mỗi tháng Má phanh
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Hải cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 3000 | >3000 |
Ước tính.Thời gian (ngày) | 75 | Sẽ được thương lượng |
![Giao hàng1](http://www.terbonparts.com/uploads/Delivery11.jpg)
GIÁ TRỊ
-Mẫu có sẵn
-Tùy chỉnh
-Thời gian giao hàng nhanh chóng
-Bảo hành sản phẩm lâu dài
-Giá cả thuận lợi và cạnh tranh
-Trải nghiệm dịch vụ cao cấp
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Sản phẩm mian của bạn là gì?
A: Sản phẩm mian của chúng tôi là phanh & ly hợp.má phanh, guốc phanh, đĩa phanh, trống phanh, đĩa ly hợp, vỏ ly hợp, ổ trục nhả ly hợp, các bộ phận ly hợp của Mỹ, v.v.
Câu 2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
Câu 3: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
A: Thời gian giao hàng là 45-90 ngày.
Q4: Bạn có cung cấp mẫu không?
A: Có thể xử lý với các mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
Câu 5: Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
A: Các sản phẩm khác nhau có MOQ khác nhau.
Q6: Bạn có dịch vụ gì?
A: Có sẵn để khách hàng sử dụng hộp đóng gói với thương hiệu của khách hàng.Giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy giữa các thị trường ngang hàng.