FMSI SỐ D1095-7957 MIẾNG PHANH BÁN KIM LOẠI CHO VOLVO MAZDA FORD
OEM KHÔNG
Nhà sản xuất:
CADILLAC:13322091
CHEVROLET:13322091
DAIMLER:C2C27271
XE FORD:1233679
XE FORD:1324300
XE FORD:1360254
XE FORD:1360304
XE FORD:1360306
XE FORD:1566096
XE FORD:1683374
XE FORD:1753860
XE FORD:1805813
XE FORD:2T1J-2M008-AA
XE FORD:3M51-2M008-AA
XE FORD:3M51-2M008-AB
XE FORD:3M51-2M008-AC
XE FORD:3M5J2M008A1A
XE FORD:3M5J-2M008-AA
XE FORD:AV61-2M008-AA
XE FORD:AV61-2M008-AB
XE FORD:BV61-2M007-BA
XE FORD:ME3M-5J2M008-AA
BÁO ĐÁP :5W932200AA
BÁO ĐÁP :5W932200AB
BÁO ĐÁP :C2C27271
BÁO ĐÁP :C2P17595
MAZDA:BPYK2648Z
MAZDA:BPYK2648ZA
MAZDA:BPYK2648ZA9C
MAZDA:BPYK2648ZB
MAZDA:C2Y32648ZA
OPEL:13322091
RENAULT:44 06 000 02R
RENAULT:44 06 016 89R
RENAULT:86 71 016 711
SAAB:12799240
SAAB:13322091
VAUXHALL:13322091
VOLVO:30736610
VOLVO:30742031
VOLVO:31341327
VOLVO:31341331
SỐ THAM KHẢO KHÁC
SỐ THAM KHẢO KHÁC:
ABS:37216
ABS:37216OE
ABS:37477
ABS:37477OE
ABE:C2X013ABE
AKRON-MALO:1050118
APEC:PAD1448
ASHUKI của Palidium:Hoa Kỳ104249
ĂN :13046071602
ĂN :13046071952
ĂN :13046072092
ĂN :13046072512
ĂN :13046072532
ĂN :13047072512
AUTOMEGA:1016050065
AUTOMEGA:1216050065
AUTOMEGA:3016050065
BARUM:BA2235
BARUM:BA2238
BENDIX:573018B
BENDIX:573186B
BENDIX:573426B
BENDIX-AU:DB1665
BẢN IN MÀU XANH :ADA104249
BORG và BECK:BBP1761
BORG và BECK:BBP1931
BORG và BECK:BBP1938
BORG và BECK:BBP1943
BORG và BECK:BBP2288
BORG và BECK:BBP2303
BORG và BECK:BBP2403
BOSCH:0 986 424 617
BOSCH:0 986 494 032
BOSCH:0 986 494 127
BOSCH:0 986 494 528
BOSCH:0 986 495 216
BOSCH:0 986 AB1 445
BOSCH:0 986 AB2 270
BOSCH:0 986 AB4 583
BOSCH:0 986 AB9 297
BREMBO:P59042
BREMSI:BP2980
BREMSI:BP3217
BSG:BSG30200010
BSG:BSG65200003
CIFAM:8223371
COMLINE:ADB01599
COMLINE:CBP01599
DELPHI:LP1701
DELPHI:LP1958
DITAS:DFB3667
PHỤ TÙNG DJ:BP1715
PHỤ TÙNG DJ:BP1957
DURON:DBP241931
DURON:DBP321766
EUROBRAKE:5502222562
FEBI BILSTEIN:16428
FEBI BILSTEIN:16718
FEBI BILSTEIN:16744
FEBI BILSTEIN:16864
FERODO:FDB1540
FERODO:FDB1766
FERODO:FDB1931
FERODO:FSL1931
TỐC ĐỘ:FBP125401
fri.tech. :3461
Toàn thời gian:BL1966A1
CHÀO MỪNG:8DB 355 011-731
ICER:181651
TẬP ĐOÀN JP:1263700610
TẬP ĐOÀN JP:1263700619
TẬP ĐOÀN JP:1563603210
TẬP ĐOÀN JP:1563603219
TẬP ĐOÀN JP:1563701510
THẨM PHÁN:573018J
THẨM PHÁN:573186D
THẨM PHÁN:573186J
THẨM PHÁN:573186JC
THẨM PHÁN:573209JC
THẨM PHÁN:573426J
KAMOKA:JQ1013532
KAWE:084220
CÁC BỘ PHẬN CHÍNH:KBP1931
CÁC BỘ PHẬN CHÍNH:KBP1943
KRAFT Ô TÔ:6011532
LPR:05P1236
MAGNETI MARELLI:363916060243
MAPCO:6698
MAPCO:6698HPS
METELLI:2203371
METZGER:1160105
MEYLE:025 241 3716
MEYLE:025 241 3716/PD
Quản lý dự án:816
MINTEX:MDB2686
QUỐC GIA :NP2020
NK:222562
PHẦN MỞ:BPA084220
TỐI ƯU:12336
TỐI ƯU:12352
PROTECHNIC:PRP1112
RAICAM:7692
RAICAM:7693
RAICAM:RA.0769.3
REMSA:084220
REMSA:084230
REMSA:0842.70
NHÀ ĐƯỜNG :284220
RUVILLE:D10957957
RUVILLE:D97382480
HOA ANH ĐÀO:601303540
đài SBS:1501222562
SCT - MANNOL:SP357
DỪNG LẠI :573018S
DỪNG LẠI :573186S
QUÀ TẶNG:40916744
QUÀ TẶNG:60916428
VĂN BẢN:2413701
VĂN BẢN:2413703
VĂN BẢN:2413781
VĂN BẢN:2521201
VĂN BẢN:2521203
VĂN BẢN:2521281
TOPRAN:302052
TRISCAN:811010570
TRISCAN:811024027
TIN TƯỞNG :3461
TRW:GDB2086
VAICO:V250226
VAICO:V2502261
VALEO:301001
VALEO:301019
VALEO:301472
VALEO:301783
VALEO:598472
VALEO:598783
VALEO:601005
VALEO:601008
VALEO:601044
VALEO:601076
VALEO:601114
VALEO:606436
VALEO:872137
VALEO:872482
VEMA:837693
WAGNER:WBP23482A
WAGNER:WBP23723A
WAGNER:WBP24136A
WAGNER:WBP24137A
LÀM VIỆC:P942320
ZIMMERMANN:241371681
Ứng dụng
XE FORDC-MAX (DM2) 1.6 | 2007-2010 | HWDA, HWDB, SHDA, SHDB, SHDC | 1596 | 74 | Xe đa dụng |
XE FORDC-MAX (DM2) 1.6 TDCi | 2007-2010 | G8DA, G8DB, G8DD | 1560 | 80 | Xe đa dụng |
XE FORDC-MAX (DM2) 1.8 Nhiên liệu linh hoạt | 2007-2010 | Câu hỏi 7DA | 1798 | 92 | Xe đa dụng |
XE FORDC-MAX II (DXA/CB7, DXA/CEU) 1.0 EcoBoost | 2012-2019 | M2DA, M2DC | 998 | 74 | Xe đa dụng |
XE FORDC-MAX II (DXA/CB7, DXA/CEU) 1.0 EcoBoost | 2012-2019 | M1DA, M1DD | 998 | 92 | Xe đa dụng |
FORD C-MAX II Vân 1.0 EcoBoost | 2012-2019 | B7DA, M1DA, M1DD | 998 | 92 | Thân hộp/MPV |
XE FORDXe tải C-MAX II 1.5 TDCi | 2015-2019 | XWDA, XWDB, XWDC, XWDD, XWDE | 1499 | 88 | Thân hộp/MPV |
XE FORDC-MAX II Van 1.5 TDCi ECOnetic | 2015-2019 | AEDA | 1499 | 77 | Thân hộp/MPV |
XE FORDTIÊU ĐIỂM C-MAX (DM2) 1.8 | 2005-2007 | QDC | 1798 | 90 | Xe đa dụng |
XE FORDTIÊU ĐIỂM C-MAX (DM2) 2.0 | 2004-2007 | AODA,AODB,AODE,SYDA | 1999 | 107 | Xe đa dụng |
MAZDA3 (BK) 2.3 DiSi Turbo MPS (BK3P) | 2006-2009 | L3YH | 2261 | 184 | Xe Hatchback |
MAZDA3 (BL) 1.6 MZR CD (BL14) | 2010-2013 | Y650, Y655 | 1560 | 85 | Xe Hatchback |
MAZDA3 Saloon (BK) 1.6 DI Turbo (BK12Y) | 2004-2009 | Y601, Y603, Y605, Y642 | 1560 | 80 | Phòng khách |
Ô TÔSIGNUM Hatchback (Z03) 1.8 (F48) | 2003-2005 | Z 18 XE | 1796 | 90 | Xe Hatchback |
Ô TÔSIGNUM Hatchback (Z03) 1.9 CDTI (F48) | 2005-2008 | Z 19 DTL | 1910 | 74 | Xe Hatchback |
Ô TÔSIGNUM Hatchback (Z03) 2.0 Turbo (F48) | 2003-2008 | Z 20 MẠNG | 1998 | 129 | Xe Hatchback |
RENAULTLAGUNA Coupe (DT0/1) 2.0 dCi (DT01, DT08, DT09, DT0K, DT12, DT1C, DT1D, DT1M,... | 2008-2015 | M9R 744,M9R 748,M9R 754,M9R 802,M9R 805,M9R 808,M9R 814,M9R 845,M9R 854,M9R 858 | 1995 | 110 | Xe mui trần |
VOLVOC70 II mui trần (542) 2.0 D | 2008-2009 | D 4204 T | 1998 | 100 | Có thể chuyển đổi |
VOLVOC70 II mui trần (542) 2.4 D | 2007-2013 | D5244 T9 | 2400 | 120 | Có thể chuyển đổi |
VOLVOXe V40 Hatchback (525, 526) D2 | 2012- | D 4162 T | 1560 | 84 | Xe Hatchback |
VOLVOV50 (545) 1.8 Nhiên liệu linh hoạt | 2005-2010 | B4184 S8 | 1798 | 92 | Tài sản |
Khả năng cung cấp
Khả năng cung cấp:
200000 Bộ/Bộ mỗi tháng Má phanh
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp carton, Thùng gỗ, Pallet
Cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian thực hiện:
Số lượng(Bộ) | 1 - 3000 | >3000 |
Thời gian ước tính (ngày) | 75 | Để được đàm phán |

GIÁ TRỊ
-Mẫu có sẵn
-Tùy chỉnh
- Thời gian giao hàng nhanh chóng
- Bảo hành sản phẩm lâu dài
- Giá cả ưu đãi và cạnh tranh
- Trải nghiệm dịch vụ cao cấp
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Sản phẩm chính của bạn là gì?
A: Các sản phẩm của chúng tôi bao gồm phanh và ly hợp. Bố phanh, guốc phanh, đĩa phanh, tang trống phanh, đĩa ly hợp, nắp ly hợp, vòng bi nhả ly hợp, phụ tùng ly hợp của Mỹ, v.v.
Câu 2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
Câu 3: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
A: Thời gian giao hàng là 45-90 ngày.
Câu hỏi 4: Bạn có cung cấp mẫu không?
A: Có thể xử lý bằng mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
Câu 5: Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
A: Các sản phẩm khác nhau có MOQ khác nhau.
Câu 6: Bạn cung cấp dịch vụ gì?
A: Có thể sử dụng hộp đóng gói của khách hàng với thương hiệu của khách hàng. Giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy trong thị trường ngang hàng.