BỘ PHANH GỐM CHẤT LƯỢNG FMSI D1761 CHO AUDI VOLKSWAGEN
OEM KHÔNG
OEM:
AUDI :5Q0698451AD
AUDI :5Q0698451C
AUDI :5Q0698451N
AUDI :5Q0698451Q
AUDI :8Q0698451N
AUDI :8V0698451
AUDI :8V0698451B
AUDI :8V0698451F
AUDI :JZW698451AA
AUDI (FAW):L5Q0698451C
AUDI (FAW):L8V0698451
eicher :101442079
GHẾ :5Q0698451AD
GHẾ :5Q0698451C
GHẾ :5Q0698451N
GHẾ :8V0698451
GHẾ :8V0698451B
GHẾ :8V0698451F
GHẾ :JZW698451AA
SKODA :5Q0698451AD
SKODA :5Q0698451C
SKODA :5Q0698451N
SKODA :8V0698451
SKODA :8V0698451B
SKODA :8V0698451F
SKODA :JZW698451AA
SKODA (SVW):5QD698451D
VW :5Q0698451AD
VW :5Q0698451AF
VW :5Q0698451AK
VW :5Q0698451C
VW :5Q0698451N
VW :5Q0698451Q
VW :5Q0698451R
VW :8V0698451
VW :8V0698451B
VW :8V0698451F
VW :8V0698491B
VW :JZW698451AA
VW :JZW698601BF
VW (FAW):L8V0698451
SỐ THAM CHIẾU KHÁC
SỐ THAM KHẢO KHÁC:
ABS :37964
ABS :37964OE
ABS :P85125
AISIN :BPVW2016
AKEBONO :AN4788K
AKEBONO :AN4788KE
APEC :PAD1903
APEC :PD3366
ĂN :13046072932
ĂN :13047072932
BENDIX :511120
BENDIX :511182
BENDIX :573409B
Phanh BENDIX:BPD1075
BORG & BECK:BBP2402
BOSCH :0986494659
BOSCH :0986TB3176
BOSCH :F03B050507
BOSCH :F03B076241
KỸ THUẬT phanh:PA1973
BRECK :250080070400
BREMBO :07B31541
BREMBO :P85125
BREMBO :P85125N
BREMBO :P85125X
BREMSEN :AXBP2730
XE HƠI :PNT5381
NHÀ VÔ ĐỊCH:573409CH
CIFAM :8229510
COBREQ :N296
COBREQ :N296C
TRUYỀN THÔNG :ADB02156
TRUYỀN THÔNG :CBP02156
DANAHER:DBP2490
DELPHI :LP2490
GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC :PCP1200
Phanh EBC:DP22153
Phanh EBC:DP32153C
Phanh EBC:DP42153R
Phanh EBC:DP52173NDX
Phanh EBC:DP82173RPX
eicher :101442079
CHÂU ÂU :1643074580
FERODO :FDB4434
FERODO :FDB4434D
FERODO :FSL4434
FERODO :HQF2327C
FMSI- ĐỘNG TỪ :8990D1761
FMSI- ĐỘNG TỪ :D1761
FRAS-LE :PD1491
fri.tech. :9670
GALFER:B1G12014302
Cô gái:6119572
Cô gái:6121761
Cô gái:6121791
HELLA TRANG :355020271
HELLA TRANG :355026561
HELLA TRANG :8DB355020271
HELLA TRANG :8DB355026561
Chào-Q:SP1998
Chào-Q:SP4298
BĂNG :182099
JURATEK :JCP4266
JURATEK :JCP8144
PHÁP LUẬT :573409J
PHÁP LUẬT :573409JD
PHÁP LUẬT :HQJ2327
KAWE :151600
LPR :05P1835
MAGNETI MARELLI :363700201976
MASTER-SPORT ĐỨC :13046072932NSETMS
MAXGEAR :193012
METELLI :2209510
METZGER :1170470
METZGER :151600
MEYLE :0252500816
MEYLE :0252500816PD
MINTEX :MDB3100
MINTEX :MDB83100
MK Kashiyama:D11342H
MOTAQUIP :LVXL1751
NAPA :PBP7593
NK :2247114
PHẦN MỞ:BPA151600
TỐI ƯU:BP12701
TRANG :T1976
R PHANH:RB2099
REMA :151600
NHÀ ĐƯỜNG :2151600
SYL :2051
STELLOX :000421BSX
VĂN BẢN :2500801
VĂN BẢN :2500803
TIN TƯỞNG:9670
TRW :GDB1957
TRW :GDB2179
VALEO :302146
VALEO :604081
VALEO :670329
WAGNER :WBP25008A
WAGNER :WBP25008AD
WILLTEC :FP212
LÀM VIỆC :P1416300
ZIMMERMANN :250081651
Ứng dụng
AUDI A3 (8V1, 8VK) 1.0 TFSI | 2016-2017 | CHZD | 999 | 85 | xe hatchback |
AUDI A3 (8V1, 8VK) 1.2 TFSI | 2014-2016 | CYVB | 1197 | 81 | xe hatchback |
AUDI A3 (8V1, 8VK) 1.2 TFSI | 2013-2015 | CJZA | 1197 | 77 | xe hatchback |
AUDI A3 (8V1, 8VK) 1.8 TFSI quattro | 2012-2016 | CJSB | 1798 | 132 | xe hatchback |
AUDI A3 (8V1, 8VK) 2.0 TDI quattro | 2012-2017 | CRBC,CRLB,DCYA | 1968 | 110 | xe hatchback |
AUDI A3 mui trần (8V7, 8VE) 1.4 TFSI | 2013- | CPTA | 1395 | 103 | Có thể chuyển đổi |
AUDI A3 mui trần (8V7, 8VE) 1.8 TFSI quattro | 2014- | CJSB | 1798 | 132 | Có thể chuyển đổi |
AUDI A3 mui trần (8V7, 8VE) 2.0 40 TFSI | 2016-2020 | CZPB | 1984 | 140 | Có thể chuyển đổi |
AUDI A3 mui trần (8V7, 8VE) 2.0 TDI quattro | 2014-2020 | CUNA,DGCA | 1968 | 135 | Có thể chuyển đổi |
AUDI A3 mui trần (8V7, 8VE) 2.0 TFSI quattro | 2018-2020 | DHHA | 1984 | 170 | Có thể chuyển đổi |
AUDI A3 mui trần (8V7, 8VE) 2.0 TFSI quattro | 2014-2020 | CNTC | 1984 | 162 | Có thể chuyển đổi |
GHẾ ATECA (KH7, KHP) 1.0 TSI | 2020- | DLAA | 999 | 81 | SUV |
GHẾ ATECA (KH7, KHP) 1.4 TSI 4Drive | 2016- | SÉC | 1395 | 110 | SUV |
GHẾ ATECA (KH7, KHP) 1.5 TSI 4Drive | 2018- | DADA,DPCA | 1495 | 110 | SUV |
GHẾ LEON (5F1) 1.0 TSI | 2015- | CHZD,DKRF | 999 | 85 | xe hatchback |
GHẾ LEON (5F1) 1.6 TDI | 2013- | CRKB,CXXB,DBKA | 1598 | 81 | xe hatchback |
GHẾ LEON Hatchback Van (5F1) 1.0 TSI | 2015- | CHZD | 999 | 85 | Xe hatchback |
SKODA KAROQ (NU7, ND7) 1.0 TSI | 2020- | DLAA | 999 | 81 | SUV |
SKODA SIÊU III (3V3) 2.0 TDI | 2020 | DTUA | 1968 | 147 | xe hatchback |
SKODA SIÊU III Bất Động Sản (3V5) 2.0 TDI | 2020- | DTUA | 1968 | 147 | Tài sản |
Biến thể VW GOLF ALLTRACK VII (BA5, BV5) 1.6 TDI 4motion | 2014- | CRKB,CXXB | 1598 | 81 | Tài sản |
Biến thể VW GOLF ALLTRACK VII (BA5, BV5) 2.0 TDI 4motion | 2014-2018 | CRBC,CRLB,DCYA | 1968 | 110 | Tài sản |
VW GOLF SPORTSVAN VII (AM1, AN1) 1.4 TSI Đa Nhiên Liệu | 2014- | ĐCSVN | 1395 | 92 | xe hatchback |
VW T-ROC (A11) 1.0 TSI | 2020- | DLAA | 999 | 81 | SUV |
VW TOURAN VĂN (5T1) 2.0 TDI | 2020- | DTSB | 1968 | 110 | Thân hộp/MPV |
VW TOURAN VĂN (5T1) 2.0 TDI | 2020- | DTRC | 1968 | 90 | Thân hộp/MPV |
VW LAVIDA (0C1, 0E1) 230 TSI | 2018- | 1395 | 95 | quán rượu |
Khả năng cung cấp
Khả năng cung cấp:
200000 Bộ / Bộ mỗi tháng Má phanh
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 3000 | >3000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 75 | Sẽ được thương lượng |
GIÁ TRỊ
-Mẫu có sẵn
-Tùy chỉnh
-Thời gian giao hàng nhanh chóng
-Bảo hành sản phẩm lâu dài
-Giá cả thuận lợi và cạnh tranh
-Trải nghiệm dịch vụ cao cấp
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Sản phẩm mian của bạn là gì?
A: Sản phẩm mian của chúng tôi là phanh & ly hợp. má phanh, guốc phanh, đĩa phanh, trống phanh, đĩa ly hợp, vỏ ly hợp, ổ trục nhả ly hợp, các bộ phận ly hợp của Mỹ, v.v.
Câu 2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
Câu 3: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
A: Thời gian giao hàng là 45-90 ngày.
Q4: Bạn có cung cấp mẫu không?
A: Có thể xử lý với các mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
Câu 5: Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
A: Các sản phẩm khác nhau có MOQ khác nhau.
Q6: Bạn có dịch vụ gì?
A: Có sẵn để khách hàng sử dụng hộp đóng gói với thương hiệu của khách hàng. Giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy giữa các thị trường ngang hàng.