D1614 GDB7691 BỘ PHẬN PHANH Ô TÔ CHO SUZUKI CHANGAN
OEM KHÔNG
OEM
MITSUBISHI :MQ501191
MITSUBISHI :MQ502337
MITSUBISHI :MQ502363
SUZUKI :5581057K00
SUZUKI :5581057K01
SUZUKI :5581057K02
SUZUKI :5581063J00
SUZUKI :5581063J00000
SUZUKI :5581063J01
SUZUKI :5581071L00
SUZUKI :5581071L01
SUZUKI :5581071L03
SUZUKI (CHANGAN):5581063J00000
SỐ THAM CHIẾU KHÁC
SỐ THAM KHẢO KHÁC:
ABS :37893
ABS :37893OE
ABS :P79023
LỜI KHUYÊN:H1N025
LỜI KHUYÊN:SN936P
AISIN :BPSZ1000
AISIN :H1N025
AISIN :SN936P
AKEBONO :AN706WK
APEC :PAD1823
BENDIX-AU :DB1818
BENDIX-AU :DB1818GCT
IN XANH:ADK84240
BORG & BECK:BBP2311
BOSCH :0986495308
BOSCH :0986AB2402
BOSCH :0986AB9339
BOSCH :0986BB0090
BOSCH :0986T18402
KỸ THUẬT phanh:PA2168
BREMBO :P79023
BREMBO :P79023N
XE HƠI :PNT4951
NHÀ VÔ ĐỊCH:573417CH
CIFAM :8228970
TRUYỀN THÔNG :ADB3998
TRUYỀN THÔNG :CBP3998
DANAHER:DBP2182
DELPHI :LP2182
FEBI BILSTEIN:170303
FERODO :FDB4705
FMSI- ĐỘNG TỪ :8827D1614
FMSI- ĐỘNG TỪ :D1614
FRAS-LE :PD1373
fri.tech. :9140
HELLA TRANG :355015751
HELLA TRANG :355028081
HELLA TRANG :355032861
HELLA TRANG :8DB355015751
HELLA TRANG :8DB355028081
HELLA TRANG :8DB355032861
HERTH+BUSS JAKOPARTS :J3608030
Chào-Q :SP2086
BĂNG :182045
INTIMA :MD9039M
JFBK :HN529
JURATEK :JCP8533
PHÁP LUẬT :573417J
KAWE :138111
LPR :05P1594
MAGNETI MARELLI :363700202049
MAGNETI MARELLI :T2049MM
METELLI :2208970
MINTEX :MDB3149
MINTEX :MDB83149
MOTAQUIP :LVXL1737
MOTAQUIP :LVXL1873
NiBK :PN9529
NIPPARTS :N3608031
NIPPARTS :N3608033
NISSHINBO :NP9009
NISSHINBO :NP9025
NISSHINBO :PF9529
NK :225223
PHẦN MỞ:BPA138111
TỐI ƯU:BP12663
TRANG :T2049
R PHANH:RB2045
REMA :138111
NHÀ ĐƯỜNG :2138111
PHANH Sangsin:SP2086
VĂN BẢN :2396301
VĂN BẢN :2396302
TIN TƯỞNG:9140
TRW :GDB3522
TRW :GDB7691
VALEO :601309
VALEO :604060
VALEO :670309
WAGNER :WBP90018AD
LÀM VIỆC :P1281311
ZIMMERMANN :239631551
Ứng dụng
Trường AnEULOVE 1.2 | 2013-2015 | JL473QC | 1243 | 67 | MPV |
Trường AnEULOVE 1.2 | 2013- | JL473QA | 1243 | 66 | MPV |
Trường AnEULOVE 1.4 | 2013- | JL473Q1 | 1370 | 74 | MPV |
Trường AnEULOVE EV | 2017- | TZ186XSM01 | 0 | 67 | MPV |
Trường AnALSVIN V3 1.3 | 2012-2014 | JL474QAF | 1298 | 69 | quán rượu |
Trường AnALSVIN V3 1.4 | 2015- | JL473Q1 | 1370 | 74 | quán rượu |
Trường AnCX20 1.3 | 2010- | JL474QK,JL474QL | 1298 | 63 | xe hatchback |
Trường AnCX20 1.4 | 2013- | JL473Q1 | 1370 | 74 | xe hatchback |
SUZUKISWIFT (EZ, MZ) 1.3 | 2005-2012 | G 13 B,JL474Q8 | 1301 | 63 | xe hatchback |
SUZUKISWIFT (EZ, MZ) 1.5 | 2007- | M15A | 1490 | 76 | xe hatchback |
SUZUKISWIFT (NZ, FZ) 1.3 | 2011- | G 13 B | 1298 | 67 | xe hatchback |
SUZUKITUYỆT VỜI 1.4 | 2011- | K14B-C | 1372 | 73 | xe hatchback |
SUZUKITUYỆT VỜI 1.4 | 2011- | K14B-G | 1372 | 74 | xe hatchback |
Khả năng cung cấp
Khả năng cung cấp:
200000 Bộ / Bộ mỗi tháng Má phanh
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:
Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 3000 | >3000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 75 | Sẽ được thương lượng |
GIÁ TRỊ
-Mẫu có sẵn
-Tùy chỉnh
-Thời gian giao hàng nhanh chóng
-Bảo hành sản phẩm lâu dài
-Giá cả thuận lợi và cạnh tranh
-Trải nghiệm dịch vụ cao cấp
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Sản phẩm mian của bạn là gì?
A: Sản phẩm mian của chúng tôi là phanh & ly hợp. má phanh, guốc phanh, đĩa phanh, trống phanh, đĩa ly hợp, vỏ ly hợp, ổ trục nhả ly hợp, các bộ phận ly hợp của Mỹ, v.v.
Câu 2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: Điều khoản thanh toán là T/T hoặc L/C.
Câu 3: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
A: Thời gian giao hàng là 45-90 ngày.
Q4: Bạn có cung cấp mẫu không?
A: Có thể xử lý với các mẫu và nhãn hiệu được cung cấp.
Câu 5: Số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu?
A: Các sản phẩm khác nhau có MOQ khác nhau.
Q6: Bạn có dịch vụ gì?
A: Có sẵn để khách hàng sử dụng hộp đóng gói với thương hiệu của khách hàng. Giá cả cạnh tranh và chất lượng đáng tin cậy giữa các thị trường ngang hàng.