4B0615116A Má Phanh Có Miếng chêm Cho AUDI A4 A6 SKODA SIÊU I VW PASSAT B5
OE SỐ: | INFINITI: 440608H385 INFINITI : D40601MB0A INFINITI : D40608H385 INFINITI : D4060EG50C INFINITI : D4M609N00A INFINITI : D4M60EG50C NISSAN: 440608H385 NISSAN: 44060AM485 NISSAN : D40601GZ0C NISSAN : D40608H385 NISSAN : D40609N00A NISSAN : D40609N00B NISSAN: D4080JA01A NISSAN: D4M609N00A NISSAN: D4M609N00B SUZUKI : 5580077K00 |
Số tham chiếu: | ABS: 37321 ACDelco : AC695681D APEC : PAD1264 ASHIKA : 5101154 ASHIKA : 5101194 ATE: 13046058432 BENDIX: 572501B BENDIX : 572573B BENDIX-AU : DB1509 IN XANH : ADN142113 IN XANH: ADN142152 BORG & BECK : BBP1839 BORG & BECK : BBP2283 BORG & BECK : BBP2326 BOSCH : 0 986 494 090 BOSCH : 0 986 495 089 BOSCH : 0 986 AB1 260 BOSCH : 0 986 AB1 403 BOSCH : 0 986 AB2 259 BOSCH : 0 986 AB2 757 BOSCH : 0 986 AB2 937 BOSCH : 0 986 AB3 076 BOSCH : 0 986 AB3 482 BOSCH : 0 986 AB9 283 BOSCH : 0 986 TB2 417 BOSCH : F 03B 150 099 BREMBO : P56046 BREMBO : P56087 DELPHI : LP1807 DELPHI : LP3158 ETF : 121067 FERODO : FDB1693 FERODO : FDB1693-D FERODO : FDB1708 FERODO : FDB4324 FERODO : FSL1693 fri.tech. : 6280 FTE : BL1925A2 CÔ GÁI : 6132949 HELLA : 8DB 355 010-241 HELLA : 8DB 355 014-561 HELLA : 8DB 355 020-401 HERTH+BUSS JAKOPARTS : J3611051 BĂNG: 181509 NHẬT BẢN : PP154AF NHẬT BẢN : PP194AF GIẤY PHÉP : 572501J GIẤY PHÉP : 572573J KBP: BP6571 LPR : 05P857 MAPCO : 6754 METELLI : 2206120 METZGER : 087601 METZGER : 87601 MEYLE : 025 238 7114/PD MEYLE : 025 238 7114/W MEYLE : 025 248 7113/W MGA : 678 MINTEX : MDB2261 MINTEX : MDB3396 MK Kashiyama : D1244M MK Kashiyama : D1286M NECTO : FD7139A NIPPARTS : J3611044 NK: 222257 NK: 222262 NK: 225221 TỐI ƯU: 87601 TRANG: T1334 TRANG: T2294 PEX : 7874 QH Benelux : 7405 QH Benelux : 7719 QUINTON HAZELL : 87601 QUINTON HAZELL : BP1371 REMSA : 087601 REMSA : 087631 REMSA : 087641 REMA: 87601 REMA: 87611 REMA: 87631 REMA: 87641 CAO SU ROULUNDS : 695681 RUVILLE : D14158405 RUVILLE : D90577840 ss : 222257 SPIDAN : 32443 VĂN BẢN : 2387101 TEXTAR : 2387103 TEXTAR : 2387113805 VĂN BẢN : 2487101 VĂN BẢN : 2577801 TRISCAN: 811014022 TRISCAN : 811068187 TRW : GDB3294 GIÁ TRỊ : 301009 GIÁ TRỊ : 301672 GIÁ TRỊ : 598672 GIÁ TRỊ : 601009 GIÁ TRỊ : 601331 GIÁ TRỊ : 606458 WAGNER: WBP23871A WAGNER: WBP23871B LÀM VIỆC : P976301 ZIMMERMANN : 238711381 |
Đồ đạc ô tô: | INFINITI EX35 2010-2012 INFINITI EX37 2013 INFINITI FX35 2010-2012 INFINITI FX37 2013 INFINITI G25 2011-2012 INFINITI G37 Sedan 2011-2013 INFINITI JX35 2013 INFINITI M35h 2012-2013 INFINITI M37 2011-2013 INFINITI M56 2011-2013 INFINITI Q50 2014 INFINITI Q70 2014 INFINITI Q70 Lai 2014 INFINITI QX50 2014 INFINITI QX60 2014 INFINITI QX70 3.7 Lít 2014 NISSAN 370Z 2010-2014 NISSAN Altima 2010-2014 NISSAN Altima Coupe 2013 NISSAN Juke 2011-2014 Lá NISSAN 2011-2015 NISSAN Maxima 2010-2014 NISSAN Murano 2009-2014 NISSAN Murano Crosscabriolet 2011-2012 Người tìm đường NISSAN 2013-2014 NISSAN Nhiệm Vụ 2011-2014 NISSAN Rogue 2 Hàng Ghế 2014 NISSAN Rogue 3 Hàng Ghế 2014 NISSAN Sentra 2013-2014 SUZUKI Grand Vitara 2009-2013 |
Bảo hành: | 30000 ~ 50000 km |
Nơi xuất xứ: | Giang Tô, Trung Quốc |
Tên thương hiệu: | TERBON hoặc tùy chỉnh |
Tên sản phẩm: | Má phanh D1393-8501 / D1415-8405 |
Kích cỡ: | L:105,5*W:39*T:14,2 |
Chức vụ: | Má phanh sau TB139514 |
Phụ tùng ô tô: | Má phanh hiệu suất cao |
Bài kiểm tra: | Kiểm tra liên kết |
Đánh dấu: | Chứng chỉ E11 |
Vật liệu: | Gốm sứ, bán kim loại, kim loại thấp |
Chứng nhận: | ISO9001 TS16949 EMARK |
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 1000 | >1000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 60 | Sẽ được thương lượng |