3C0698151C Sản Xuất Má Phanh Trước Cho AUDI TT R8 SEAT ALTEA
OE SỐ: | AUDI : 1K0698151 AUDI : 1K0698151C AUDI : 1K0698151E AUDI : 3C0698151A AUDI : 3C0698151C AUDI : 3C0698151D AUDI : 3C0698151K AUDI : 5K0698151 AUDI : 5K0698151A AUDI : 8J0698151 AUDI : 8J0698151C GHẾ NGỒI: 1K0698151 GHẾ NGỒI: 1K0698151E GHẾ NGỒI: 3C0698151B GHẾ NGỒI: 3C0698151C GHẾ: 3C0698151J GHẾ NGỒI: 3C0698151K GHẾ NGỒI: 3C0698151P GHẾ: 5K0698151 GHẾ NGỒI: 5K0698151A SKODA : 1K0698151 SKODA : 1K0698151E SKODA : 3C0698151C SKODA : 3C0698151J SKODA : 3C0698151K SKODA : 5K0698151 SKODA : 5K0698151A VW: 1K0698151 VW: 1K0698151C VW: 1K0698151E VW: 3C0698151 VW: 3C0698151A VW: 3C0698151B VW: 3C0698151C VW: 3C0698151D VW: 3C0698151J VW: 3C0698151K VW: 3C0698151P VW: 5K0698151 VW: 5K0698151A |
Số tham chiếu: | APEC: PAD1313 APEC : PAD1731 APEC : PD3076 ASHIKA : 50-00-0047 ATE: 13046071841 ATE: 13046071842 ATE: 13046072262 ATE : 13.0470-7184.2 NGÀY : 13.0470-7226.2 BARUM : BA2195 BENDIX : 571938 BENDIX : 571971 BENDIX : 571985 BENDIX : 572124 BENDIX : 572290 BENDIX : 572312 BENDIX : 572313 BENDIX : 572316 BENDIX : 572373 BENDIX : 572551 BENDIX : 573128 BENDIX : 573128B BENDIX : 573134 IN XANH: ADV184204 IN XANH: ADV184207 BORG & BECK : BBP1876 BORG & BECK : BBP1877 BORG & BECK : BBP2251 BORG & BECK : BBP2686 BOSCH : 0986424797 BOSCH : F 03B 150 155 KỸ THUẬT PHANH : PA1558 BREMBO : P85075 BREMBO : P85075N BREMBO : P 85 075X BREMBO : P 85 105 BREMBO : P85105N BREMBO : P 85 146 BREMBO : P85146N BREMBO : P 85 146X VÔ ĐỊCH: 573128CH DELPHI : LP1837 DELPHI : LP1904 DON: PCP1002 mỗi người : 101441139 eicher : 101444269 FEBI BILSTEIN : 116210 FEBI BILSTEIN : 16502 FERODO : FDB1641 FERODO : FDB1641 fri.tech. : 564.0 FTE : BL1895A2 GALFER : B1.G102-0680.2 GALFER : B1.G102-0810.2 CÔ GÁI : 6115502 CÔ GÁI : 6118072 HELLA TRANG: 8DB 355 010-581 HELLA TRANG: 8DB 355 023-161 HELLA TRANG: 8DB 355 023-461 HELLA TRANG: 8DB 355 026-011 HELLA TRANG: 8DB 355 030-811 HELLA TRANG : T1376 HELLA TRANG : T1841 HELLA TRANG : T2498 HERTH+BUSS JAKOPARTS : J3600821 BĂNG: 181567 PHANH LIÊN QUAN: DP11641 PHANH LIÊN QUAN: PD3076 ISOTECH P. DE FREIN : IBP0841 NHẬT BẢN : PA-0047AF NHẬT BẢN : 500047 JURATEK : JCP1635 JURATEK : JCP1636 JURATEK : JCP1641 JURATEK : JCP1645 GIẤY PHÉP : 573128D GIẤY PHÉP : 573128J PHÁP LUẬT : 573128JAS GIẤY PHÉP: 573128JC LPR : 05P866 LPR : 5SP866 MAGNETI MARELLI : 363700201376 MAGNETI MARELLI : 363700201841 METELLI : 2205480 METZGER : 1170007 MGA : 720 MINTEX: MDB1606 MINTEX : MDB2604 MINTEX : MDB3767 QUỐC GIA : NP2144 NECTO : FD7111A NECTO : FD7111N NK: 224770 Omnicraft : 2134844 Omnicraft: HAMJ2K021AGAA TỐI ƯU: 12155 TỐI ƯU: BP-12155 TRANG: T1376 TRANG: T1841 REMSA : 1030.01 NHÀ ĐƯỜNG : 2103001 VĂN BẢN : 2358701 TEXTAR : 2358704 TEXTAR : 2358708 TEXTAR : 23587 203 0 5 T4268 VĂN BẢN: 2358720305T4308 TEXTAR : 2358781 VĂN BẢN : 2469602 TIN TƯỞNG : 5640 TRW: GDB1550 TRW: GDB1550DTE TRW : GDB1807 TRW : GDB2025 GIÁ TRỊ : 301635 GIÁ TRỊ : 597297 GIÁ TRỊ : 598635 GIÁ TRỊ : 872587 WAGNER: WX1107 LÀM VIỆC: P11303.01 ZIMMERMANN : 23587.200.1 ZIMMERMANN : 23587.900.1 |
Đồ đạc ô tô: | AUDI A3 2006-2010 AUDI A3 Quattro 2.0 Lít 2009 AUDI A3 Quattro 2006-2008 AUDI A3 Quattro 2010 AUDI A3 Quattro 3.2 Lít 2009 AUDI A3 TDI 2010-2013 AUDI R8 2011 AUDI TT 2008-2010 AUDI TT Quattro 2009-2014 VOLKSWAGEN CC 2009 VOLKSWAGEN CC VR6 Thể Thao 2010 VOLKSWAGEN Eos 2007-2012 VOLKSWAGEN Golf (Mỹ Latinh) 2007 VOLKSWAGEN Golf 2010-2011 VOLKSWAGEN Golf TDI 2010-2011 VOLKSWAGEN GTI 2006-2010 VOLKSWAGEN Jetta 2006-2010 VOLKSWAGEN Jetta TDI 2005 VOLKSWAGEN Jetta Wagon 2010-2013 VOLKSWAGEN Passat 2006-2010 VOLKSWAGEN Passat CC 2010 VOLKSWAGEN Thỏ 2006-2009 |
Bảo hành: | 30000 ~ 50000 km |
Nơi xuất xứ: | Giang Tô, Trung Quốc |
Tên thương hiệu: | TERBON hoặc tùy chỉnh |
Tên sản phẩm: | Má phanh D1107-8212/D1375-8486 |
Kích cỡ: | 156,4*71,4*20,3mm,155,2*66*20,3mm |
Chức vụ: | Má phanh trước TB110320 |
Phụ tùng ô tô: | Má phanh hiệu suất cao |
Bài kiểm tra: | Kiểm tra liên kết |
Đánh dấu: | Chứng chỉ E11 |
Vật liệu: | Gốm sứ, bán kim loại, kim loại thấp |
Chứng nhận: | ISO9001 TS16949 EMARK |
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 1000 | >1000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 60 | Sẽ được thương lượng |