Má phanh bán kim loại phía trước cho LEXUS GX460 GX470, TOYOTA 4Runner & MITSUBISHI Montero 04465-35290 044650K370
Tổng quan
OE SỐ: | LEXUS : 0446560210 LEXUS : 0446560270 LEXUS : 0446560320 LEXUS : 446560210 LEXUS : 446560270 LEXUS : 446560320 MITSUBISHI : 4605A472 MITSUBISHI : 4605A481 TOYOTA : 0446535290 TOYOTA : 0446560210 TOYOTA : 0446560270 TOYOTA : 0446560320 TOYOTA : 04465YZZDB TOYOTA : 446535290 TOYOTA : 446560210 TOYOTA : 446560270 TOYOTA : 446560320 TOYOTA : 4605A481 TOYOTA (FAW): 0446535290 TOYOTA (FAW): 0446560320 TOYOTA (FAW): 446535290 TOYOTA (FAW): 446560320 |
Số tham chiếu: | ATE: 13046057472 BENDIX : 572515B BOSCH : 0986494153 BOSCH : 0986TB2449 BREMBO : P83066 BREMBO : P83066N BREMBO : P83102 VÔ ĐỊCH: 572515CH DELPHI : LP1782 FERODO : FDB1698 FERODO : FDB1698-D FERODO : FSL1698 FMSI-VERBAND : 7877D976 FTE : BL1923A2 GALFER : B1G12053332 CÔ GÁI : 6133649 BĂNG : 181665 GIẤY PHÉP : 572515J GIẤY PHÉP : 572515JD LPR : 05P1379 METELLI: 2204540 MGA : 787 QUỐC GIA : NP2523 NECTO : FD7123A NIPPARTS : J3602109 TỐI ƯU: 12305 TRANG: T1368 QH Benelux : 7666 REMSA : 098800 DỪNG: 572515S VĂN BẢN : 2402401 VĂN BẢN : 2402403 VĂN BẢN : 2402407 VĂN BẢN: 2402417805T4051 TIN TƯỞNG : 4700 TRW : GDB3364 TRW: GDB3364AT TRW : GDB3364DT GIÁ TRỊ : 301857 GIÁ TRỊ : 598744 GIÁ TRỊ : 598857 WAGNER: WBP24024A WAGNER: WBP24024AD WAGNER : WD976 LÀM VIỆC : P888300 ZIMMERMANN : 240241701 |
Đồ đạc ô tô: | LEXUS GX460 2010-2014 LEXUS GX470 2003-2009 MITSUBISHI Montero (Châu Mỹ Latinh) 2009-2011 TOYOTA 4Runner 2003-2014 Tàu tuần dương TOYOTA FJ 2007-2014 TOYOTA Hi-Lux (Châu Mỹ Latinh) 2013 TOYOTA Sequoia 2003-2007 TOYOTA Tacoma 4WD 2005-2014 TOYOTA Lãnh Nguyên 2003-2006 |
Bảo hành: | 30000 ~ 50000 km |
Nơi xuất xứ: | Giang Tô, Trung Quốc |
Tên thương hiệu: | Terbon |
Tên sản phẩm: | 044650K370 Má phanh bán kim loại phía trước dành cho LEXUS GX460 GX470 TOYOTA 4Runner MITSUBISHI Montero 04465-35290 |
Kích cỡ: | Chiều dài:134,2, Độ dày:17,8, Chiều rộng:76,9 |
Chức vụ: | Má phanh trục trước |
Phụ tùng ô tô: | Má phanh hiệu suất cao |
Bài kiểm tra: | Kiểm tra liên kết |
Đánh dấu: | Chứng chỉ E11 |
Vật liệu: | Có thể được tùy chỉnh |
Chứng nhận: | ISO/TS 16949:2009 |
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 1000 | >1000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 60 | Sẽ được thương lượng |