Má phanh trước Terbon cho Toyota 4Runner – 04465-35140 Phụ tùng ô tô
OE SỐ: | MITSUBISHI : 4605A472 MITSUBISHI : 4605A481 MITSUBISHI : 4605B994 MITSUBISHI : MZ690355 MITSUBISHI : MZ690583 MITSUBISHI : TS200048 TOYOTA : 0446504070 TOYOTA : 044650K030 TOYOTA : 044650K090 TOYOTA : 0446535250 TOYOTA : 0446560210 TOYOTA : 04465AZ001 TOYOTA : 04465YZZDB |
Số tham chiếu: | ABS: 37420 ABS: 37420OE ABS: P83066 LỜI KHUYÊN: A1N011 LỜI KHUYÊN: SN119P AISIN : A1N011 AISIN : A1N137 AISIN : BPTO1017 AISIN : SN119P AKEBONO : ACT976 AKEBONO : AN690WK AKEBONO : AN690WKE APEC : PAD1382 APEC : PD3193 ASHUKI của Palidium : 10809012 ASIMCO : KD2482 ATE: 13046057472 ATE : 605747 AUGROS: 55416853 BENDIX : 510731 BENDIX : 572515B Phanh BENDIX: BPD1246 BENDIX-AU : DB1482 BENDIX-AU : DB14824WD BENDIX-AU : DB1482HD BENDIX-AU : DB1482ULT BENDIX-AU : DB1482ULT4WD IN XANH: ADT342142 IN XANH: ADT342150 BORG & BECK : BBP1927 BOSCH : 0986494153 BOSCH : 0986AB0261 BOSCH : 0986AB2622 BOSCH : 0986TB2449 BOSCH : BP1064 KỸ THUẬT PHANH : PA1616 BRAXIS : AB0226 BRECK: 240240070110 BREMBO : P83066 BREMBO : P83066N BREMBO : P83066X BREMSI : BP3139 XE : PNT9731 VÔ ĐỊCH: 572515CH CIFAM : 8224540 TRUYỀN THÔNG: ADB31201 TRUYỀN THÔNG: CBP31201 DANAHER : DBP1782 DANAHER : DBP5472 DELPHI : LP1782 DELPHI : LP2462IN DON: PCP1122 Dr!ve+ : DP1010100040 MÁY TÍNH NĂNG ĐỘNG: DBP1698 Phanh EBC : DP1657 Phanh EBC : DP41657R CHÂU ÂU : 1639379080 CHÂU ÂU : 1681215080 FEBI BILSTEIN : 16726 FERODO : FDB1698 FERODO : FDB1698D FERODO : FDB1698S FERODO : FSL1698 FMSI-VERBAND : 7877D976 ĐỘNG TỪ FMSI : D976 Ma sát FOMAR: FO932081 FRAS-LE : PD528 fri.tech. : 4700 FTE : BL1923A2 GALFER : B1G12053332 CÔ GÁI : 6133649 HELLA PAGID : 355010491 HELLA PAGID : 355024241 HELLA PAGID : 355028171 HELLA PAGID : 355034151 HELLA TRANG : 8DB355010491 HELLA TRANG: 8DB355024241 HELLA TRANG: 8DB355028171 HELLA TRANG: 8DB355034151 HERTH+BUSS JAKOPARTS : J3602109 Xin chào: SP2033 BĂNG : 181665 INTIMA : MD2228M NHẬT BẢN : PA205AF JFBK : HN482 NHÓM JP : 4863600710 JURATEK : JCP1698 GIẤY PHÉP : 472515J GIẤY PHÉP : 572515J PHỤ TÙNG KAVO : KBP9020 KAWE : 098800 KBP : BP9084 BỘ PHẬN CHÍNH : KBP1927 LPR : 05P1379 MAGNETI MARELLI : 363700201368 MAGNETI MARELLI : T1368MM MASTER-SPORT ĐỨC : 13046057472NSETMS MAXGEAR : 191425 METELLI: 2204540 METZGER : 1170860 METZGER : 98800 MEYLE : 0252402417PD MEYLE : 0252402417W MGA : 787 MINTEX : MDB2553 MK Kashiyama : D2228M MK Kashiyama : D2228MH MOTAQUIP : LVXL1106 NAPA: PBP7506 NiBK: PN1401 NiBK : PN1482 NiBK: PN1482S NIPPARTS : J3602097 NIPPARTS : J3602109 NISSHINBO : NP1012 NISSHINBO : NP1012SC NISSHINBO :PF1482 NK: 224569 NPS: T360A117 BỘ PHẬN MỞ: BPA098800 TỐI ƯU: 12305 TỐI ƯU: BP12305 TRANG: T1368 QUINTON HAZELL : 7666 QUINTON HAZELL : BP1363 PHANH R: RB1665 REMSA : 098800 REMSA : 98800 RHIAG : 88718 RIDEX: 402B0377 NHÀ ĐƯỜNG : 298800 PHANH SANGSIN : SP2033 STELLOX : 999000BSX STELLOX : 999000LSX STELLOX : 999000SX DỪNG: 572515S SWAG: 81916726 VĂN BẢN : 2402401 VĂN BẢN : 2402407 VĂN BẢN : TX0705 Phanh TOMEX : TX1496 TIN TƯỞNG : 4700 TRW : GDB3364 TRW : RCPT09460 GIÁ TRỊ : 301857 GIÁ TRỊ : 598857 GIÁ TRỊ : 606681 WAGNER: WBP24024A LÀM VIỆC : P888300 ZIMMERMANN : 240241701 |
Đồ đạc ô tô: | LEXUS GX460 2010-2014 LEXUS GX470 2003-2009 MITSUBISHI Montero (Châu Mỹ Latinh) 2009-2011 TOYOTA 4Runner 2003-2014 Tàu tuần dương TOYOTA FJ 2007-2014 TOYOTA Hi-Lux (Châu Mỹ Latinh) 2013 TOYOTA Sequoia 2003-2007 TOYOTA Tacoma 4WD 2005-2014 TOYOTA Lãnh Nguyên 2003-2006 |
Bảo hành: | 30000 ~ 50000 km |
Nơi xuất xứ: | Giang Tô, Trung Quốc |
Tên thương hiệu: | Terbon |
Tên sản phẩm: | 04465-35140 Phụ tùng ô tô Terbon Má phanh trước cho TOYOTA 4Runner |
Kích cỡ: | 134,2mm*76,9mm*17,8mm |
Chức vụ: | Má phanh trước |
Phụ tùng ô tô: | Má phanh hiệu suất cao |
Bài kiểm tra: | Kiểm tra liên kết |
Đánh dấu: | Chứng chỉ E11 |
Vật liệu: | Gốm sứ, bán kim loại, kim loại thấp |
Chứng nhận: | ISO/TS 16949:2009 |
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói:
Đóng gói trung tính, Đóng gói Terbon, Đóng gói của khách hàng, Hộp sóng, Vỏ gỗ, Pallet
Cảng:Thượng Hải, Ninh Ba, Thanh Đảo
Thời gian dẫn:
Số lượng (Bộ) | 1 - 1000 | >1000 |
Ước tính. Thời gian (ngày) | 60 | Sẽ được thương lượng |